HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE

BẢNG SIZE CHUNG CHO NỮ

* Đơn vị tính: cm, kg

Size S M L XL
Chiều cao 150-155 155-163 160-165 162-166
Cân nặng 41-46 kg 47-52 kg 53-58 kg 59-64 kg
Vòng ngực 70-82 82-87 88-94 94-99
Vòng mông 88-90 90-94 94-98 98-102
Size 27 (S) 28 (M) 29 (L) 30 (XL)
Vòng eo 67.5 70 72.5 75
Vòng mông (dáng slim) 82 84 86.5 89
Vòng mông (dáng regular) 89.46 92 94.5 97.1
Chiều dài quần 94 95 96 97
Rộng gấu (dáng slim) 13 13.5 14 14.5
Rộng gấu (dáng regular) Tùy mẫu kích thước khác nhau

BẢNG SIZE CHUNG CHO Nam

* Đơn vị tính: cm, kg

Size S M L XL
Chiều cao 162-168 169-173 171-175 173-187
Cân nặng 57-62 kg 63-67 kg 68-72 kg 73-87 kg
Vòng ngực 84-88 88-94 94-98 98-104
Vòng mông 85-89 90-94 95-99 100-104

Quần Jeans - Khaki

Size 29 (S) 30 (M) 31 (L) 32 (XL)
Vòng eo 79.5 82 84.5 87
Vòng mông 96.5 99 101.5 104
Chiều dài quần 99.8 100.5 101.2 101.2
Rộng ống (dáng slim) 15.4 16 16.6 17.2
Rộng gấu (dáng regular) Tùy mẫu kích thước khác nhau

BẢNG SIZE CHUNG CHO Bé trai

Size 100
(3-4Y)
110
(4-5Y)
120
(6-7Y)
130
(8Y)
140
(10-11Y)
150
(11-12Y)
160
(13-14Y)
Chiều cao (cm) 100 110 120 130 140 150 160
Cân nặng (kg) 14-17 18-23 24-29 29-33 33-39 39-45 45-52

BẢNG SIZE CHUNG CHO Bé gái

Size 100
(3-4Y)
110
(4-5Y)
120
(6-7Y)
130
(8Y)
140
(10-11Y)
150
(11-12Y)
160
(13-14Y)
Chiều cao (cm) 100 110 120 130 140 150 160
Cân nặng (kg) 14-17 18-23 24-29 29-33 33-39 39-45 45-50

BẢNG SIZE CHUNG CHO UNISEX - trẻ em

Size 100
(3-4Y)
110
(4-5Y)
120
(6-7Y)
130
(8Y)
140
(10-11Y)
150
(11-12Y)
160
(13-14Y)
Chiều cao (cm) 100 110 120 130 140 150 160
Cân nặng (kg) 14 - 17 18 - 23 24 - 29 29 - 33 33 - 39 39 - 45 45 - 52

`

Giỏ hàng
Lên đầu trang